Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Hai Phong

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Hai Phong

比赛信息

联赛:
V.League 1
球场:
Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh
地点:
Hà Tĩnh
比赛时间:
10:00
比赛日期:
24 一月 2025

比赛事件

sub
Vu Quang Nam Geovane
90’
90’
sub
V. T. Nguyen Nguyen Huu Son
90’
goal
Trieu Viet Hung
yellow card
Q. D. Vo
90’
87’
red card
Le Manh Dung
78’
sub
Le Manh Dung Luong Hoang Nam
sub
Q. D. Vo Luong Xuan Truong
78’
sub
Le Viktor Tran Dinh Tien
46’
sub
D. T. Bui Dang Van Tram
46’
46’
sub
T. A. Nguyen N. T. Nguyen
yellow card
Nguyen Van Hanh
31’
yellow card
Dang Van Tram
19’
goal
Tran Dinh Tien
9’

电视指南

Vietnam

  • FPT Play

预测

1X2预测
1
32%
X
42%
2
26%
平局
进球大小 2.5
63%
37%
小 2.5
双方进球
60%
40%
双方进球 是
双重机会
1X / X2 / 12 概率
74%
平局 或 主胜
半场
1
28%
X
49%
2
23%
平局
半场/全场
半场/全场概率
24%
平局/平局
角球大小
小 9.5
40%
大 9.5
60%
大 9.5
红黄牌大小
小 4.5
43%
大 4.5
57%
大 4.5
比分预测
比分预测概率
5%
1 - 1

数据统计

60%
场均大于1.5球的比赛占比
53%
20%
场均大于2.5球的比赛占比
33%
13%
场均大于3.5球的比赛占比
20%
14
进球数
19
0.93
场均进球数
1.27
12
失球数
14
0.80
场均失球数
0.93
4
主场进球数
9
0.50
主场场均进球数
1.29
3
主场失球数
6
0.38
主场场均失球数
0.86
10
客场进球数
10
1.43
客场场均进球数
1.25
9
客场失球数
8
1.29
客场场均失球数
1.00
6
上半场进球数
8
7
上半场失球数
9
8
下半场进球数
11
5
下半场失球数
5

球队状态

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 近期状态
D
L
D
W
D
Hai Phong 近期状态
L
W
L
D
L
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 进球大小 2.5
U
O
U
U
U
Hai Phong 进球大小 2.5
U
U
U
O
O
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh BTTS(双方进球)
Y
Y
Y
N
Y
Hai Phong BTTS(双方进球)
N
N
N
Y
Y

对战记录

Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 3 - 2 26.05.2024
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 1 08.03.2024
Hai Phong
Hai Phong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 0 - 0 10.08.2023
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 2 - 3 18.02.2023
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 1 - 1 03.11.2022
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 0 - 1 25.02.2022
Hai Phong
Hai Phong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 0 24.03.2021
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 1 - 1 24.07.2020
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

积分榜

#
俱乐部
G
W
D
L
进球
Pts
16
9
4
3
28:12
31
16
8
4
4
22:15
28
16
7
6
3
24:14
27
16
6
8
2
22:15
26
16
7
3
6
22:19
24
16
5
7
4
23:16
22
16
3
12
1
14:11
21
16
5
5
6
17:17
20
16
4
7
5
17:20
19
16
4
7
5
13:21
19
16
4
6
6
17:20
18
16
3
7
6
11:23
16
16
3
4
9
11:22
13
16
1
6
9
11:27
9
×
设置
    当地时间会为你自动调整,但每日列表以伦敦时间显示。
    • 小数
    • 分数
    • 美式
    ×
    首页
    直播
    电视指南
    联赛
    球队