Hai Phong vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hai Phong vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

比赛信息

联赛:
V.League 1
球场:
Sân vận động Lạch Tray
地点:
Hai Phong
比赛时间:
12:15
比赛日期:
22 二月 2025

比赛事件

79’
yellow card
goal
Nguyen Huu Son
72’
yellow card
Lucao
63’
61’
sub
S. H. Mai V. T. Vu
60’
sub
Huynh Tien Dat A. Gero
60’
sub
D. T. Bui Pham Van Long
sub
V. T. Nguyen T. A. Nguyen
46’
sub
N. M. Nguyen Bui Tien Dung
42’
38’
yellow card
Helerson
yellow card
Nguyen Huu Son
25’

电视指南

icon stream 网络流媒体

Vietnam

  • FPT Play
  • K+
  • ON Plus
  • VTV 5
  • VTV Go

预测

1X2预测
1
28%
X
46%
2
26%
平局
进球大小 2.5
73%
27%
小 2.5
双方进球
50%
50%
双方进球 是
双重机会
1X / X2 / 12 概率
74%
平局 或 主胜
半场
1
26%
X
49%
2
25%
平局
半场/全场
半场/全场概率
27%
平局/平局
角球大小
小 9.5
40%
大 9.5
60%
大 9.5
红黄牌大小
小 4.5
37%
大 4.5
63%
大 4.5
比分预测
比分预测概率
5%
1 - 1

数据统计

53%
场均大于1.5球的比赛占比
60%
33%
场均大于2.5球的比赛占比
20%
20%
场均大于3.5球的比赛占比
13%
19
进球数
14
1.27
场均进球数
0.93
14
失球数
12
0.93
场均失球数
0.80
9
主场进球数
4
1.29
主场场均进球数
0.50
6
主场失球数
3
0.86
主场场均失球数
0.38
10
客场进球数
10
1.25
客场场均进球数
1.43
8
客场失球数
9
1.00
客场场均失球数
1.29
8
上半场进球数
6
9
上半场失球数
7
11
下半场进球数
8
5
下半场失球数
5

球队状态

Hai Phong 近期状态
L
W
D
L
W
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 近期状态
D
D
D
D
L
Hai Phong 进球大小 2.5
U
U
U
U
U
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 进球大小 2.5
O
U
U
U
O
Hai Phong BTTS(双方进球)
N
N
Y
N
N
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh BTTS(双方进球)
Y
N
Y
Y
Y

对战记录

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 1 24.01.2025
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 3 - 2 26.05.2024
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 1 08.03.2024
Hai Phong
Hai Phong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 0 - 0 10.08.2023
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 2 - 3 18.02.2023
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hai Phong
Hai Phong
V.League 1 1 - 1 03.11.2022
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 0 - 1 25.02.2022
Hai Phong
Hai Phong
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
V.League 1 1 - 0 24.03.2021
Hai Phong
Hai Phong

积分榜

#
俱乐部
G
W
D
L
进球
Pts
16
9
4
3
28:12
31
16
8
4
4
22:15
28
16
7
6
3
24:14
27
16
6
8
2
22:15
26
16
7
3
6
22:19
24
16
5
7
4
23:16
22
16
3
12
1
14:11
21
16
5
5
6
17:17
20
16
4
7
5
17:20
19
16
4
7
5
13:21
19
16
4
6
6
17:20
18
16
3
7
6
11:23
16
16
3
4
9
11:22
13
16
1
6
9
11:27
9
×
设置
    当地时间会为你自动调整,但每日列表以伦敦时间显示。
    • 小数
    • 分数
    • 美式
    ×
    首页
    直播
    电视指南
    联赛
    球队